Tàu điện, được biết đến là phương tiện xuất hiện từ rất lâu, mang đến cho khách du lịch những trải nghiệm đầy thú vị. Do đó, khi đến một quốc gia nào đó, bạn nên chọn tàu điện để trải nghiệm nét đẹp văn hóa. Tuy nhiên, để có thể thực hiện chuyến du lịch bằng tàu, bạn cần làm các thủ tục tại nhà ga, lúc này tiếng Anh sẽ trở thành công cụ giúp bạn giao tiếp tốt nhất. Vậy giao tiếp bằng tiếng Anh trong môi trường nhà ga sẽ như thế nào, mẫu câu được sử dụng có điểm gì đặc biệt? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nhé.
Dưới đây là mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh, được sử dụng rất nhiều tại nhà ga, hãy lưu lại và áp dụng cho chuyến du lịch của mình nhé.
Mẫu câu giao tiếp tại nhà ga
Địa danh dưới đây được sử dụng, là những điểm quen thuộc tại Việt Nam.Trong trường hợp bạn du lịch nước ngoài, chỉ cần thay thế bằng địa danh mà bạn muốn đến vào là được.

- Can you tell me about trains to Yokohama?
Làm ơn cho hỏi có những tàu nào tới Yokohama?
- I’d like to reserve a seat on the 9:00 train to Newyork
Tôi muốn đặt trước 1 vé ngồi tới Newyork vào lúc 9 giờ
- Which train should I take to get to Vinh, please?
Cho hỏi tôi phải đi tàu nào tới Vinh?
- I’ll have a return ticket, please
Làm ơn cho tôi vé khứ hồi nhé
- I’d like to book a berth on train 18 for Phu Yen
Tôi muốn đặt 1 vé giường nằm trong chuyến tàu 18 đi Phú Yên
- This train’s late
Chuyến tàu này đến muộn
- How much is a ticket to Sapa?
Vé tàu đến Sapa bao nhiêu tiền?
- Can I have the luggage delivered to my address?
Có thể chuyển hành lý này tới địa chỉ của tôi được không?
- What’s the charge for delivery?
Tiền vận chuyển là bao nhiêu?
- One platform ticket, please
Cho tôi 1 vé ra sân ga
- Are these any seats going to Hue?
Tàu đến Huế còn chỗ ngồi không?
- Is it an express train?
Đó có phải là tàu nhanh không?
- It’s a stopping train
Đó là 1 chuyến tàu chậm
- Is there a nonstop train to there?
Có tàu đi thẳng tới đó không?
- What’s the fare to Ho Chi Minh City , please?
Gía vé đi thành phố Hồ Chí Minh là bao nhiêu?
- When does the train leave?
Khi nào tàu chuyển bánh?
- When is the next train?
Khi nào có chuyến tàu mới ?
Mẫu hội thoại bằng tiếng Anh khi giao tiếp tại nhà ga
Mẫu hội thoại 1
A: Hey! This train’s late! I’ve been waiting here for ages
Này anh! Chuyến tàu này đến muộn quá! Tôi đã đợi ở đây lâu lắm rồi
B: Which train are you waiting for?
Ông đang đợi chuyến tàu nào?
A: The 9:00 to Nha Trang
Chuyến tàu tới Nha Trang lúc 9 giờ
B: The 9:00? I’m afraid you’ve made a mistake, sir
Chuyến 9 giờ ư? Tôi e là có sự nhầm lẫn, thưa ông
A: A mistake? But I often take this train. And that’s what my schedule say
Nha Trang 9:00 Nhầm lẫn ư? Nhưng tôi thường đi chuyến tàu này. Và trong bản giờ tàu của tôi có ghi: Chuyến tàu đến Nha Trang lúc 9 giờ
B: Oh, no sir. The Nha Trang train leaves at 8:30
Ôi không phải đâu, thưa ông. Chuyến tàu đến Nha Trang khởi hành lúc 8h30
A: At 8:30? Lúc 8 giờ 30 sao?
B: That’s right. They changed the schedule at the beginning of this year
Đúng vậy. Họ đã thay đổi lịch trình từ đầu năm rồi ạ
B:Oh, I see. I must wait again
Ồ, tôi hiểu rồi. Tôi lại phải đợi rồi

Mẫu hội thoại 2
A: Excuse me. Can you tell me about trains to Hue?
Làm ơn cho hỏi có những tàu nào đến Huế?
B: Well, several trains go there. One just left ten minutes ago. The next one is at 2:00
Vâng, có mấy chuyến tới Huế đấy. Cách đây 10 phút có 1 chuyến, chuyến sau sẽ chạy vào lúc 2 giờ
A: Is an express or stopping train?
Là tàu nhanh hay tàu chậm vậy?
B: It’s a stopping train
Tàu chậm
A: How much is the ticket for a seat?
Bao nhiêu tiền 1 vé?
B: It’s 200,000 dong. Do you want it now? 200.000 đồng.
Anh có muốn mua ngay bây giờ không?
A: Yes, please
Có, cho tôi 1 vé
Mẫu hội thoại 3
A: Good morning. Can I help you?
Xin chào, tôi có thể giúp gì cho ông?
B: Yes, please. I want to go to Da Nang. When is the next train?
Vâng, tôi muốn tới Đà Nẵng. Khi nào có chuyến tàu tiếp theo?
A: Let me see. There is one at 10:00 but you have to change. And there is another at 10:30
Để tôi xem nào. Có 1 chuyến vào 10 giờ nhưng ông phải chuyển tàu, còn 1 chuyến nữa vào 10 giờ 30
B: Do I have to change?
Tôi có phải đổi tàu không?
A: That’s direct
Không, chuyến này đi thẳng
B: Right. I’ll have a return ticket, please
Được, làm ơn cho tôi vé khứ hồi nhé
A: Certainly. Here you are
Vâng. Vé của ông đây
B: Thank you. Good bye
Cảm ơn. Tạm biệt
A: Good bye
Tạm biệt ông
Trên đây là mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh và đoạn hội thoại theo tình huống cụ thế, nó sẽ giúp bạn có thêm kinh nghiệm dành cho việc du lịch nước ngoài. Hãy lưu lại và áp dụng bạn nhé.